Có 2 kết quả:

磨滅 mó miè ㄇㄛˊ ㄇㄧㄝˋ磨灭 mó miè ㄇㄛˊ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to obliterate
(2) to erase

Từ điển Trung-Anh

(1) to obliterate
(2) to erase